Moto G (thế hệ thứ hai)

UMTS/HSPA+ up to 21 Mb/s (850, 900, 1900, 2100 MHz)FDD LTE 2100/1800/2600/800 (Bands 1,3,7,20)Thế hệ thứ hai của Moto G (được tiếp thị đơn giản là Moto G) là một điện thoại thông minh chạy hệ điều hành Android được phát triển bởi Motorola Mobility. Phát hành vào ngày 6 tháng 9 năm 2014, nó kế nhiệm thiết bị Moto G đầu tiên vốn được phát hành vào năm 2013. Điện thoại này hướng tới các thị trường đang phát triển,[3] mặc dù nó cũng có mặt ở các thị trường phát triển như là một tùy chọn giá rẻ so với các điện thoại khác ở cùng cấp.[4]

Moto G (thế hệ thứ hai)

Phát hành lần đầu 5 tháng 9, 2014 (2014-09-05)
Có liên hệ với Moto X (thế hệ thứ hai)
Moto E (thế hệ thứ hai)
Chuẩn kết nối Wi-Fi 802.11 b/g/n, BT 4.0LE, USB centered at bottom, 3.5 mm headset jack
SoC Qualcomm Snapdragon 400 processor with 1.2 GHz quad-core ARM CPU
Dòng máy Motorola Moto
Mạng di động GSM/GPRS/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)

UMTS/HSPA+ up to 21 Mb/s (850, 900, 1900, 2100 MHz)FDD LTE 2100/1800/2600/800 (Bands 1,3,7,20)

TDD LTE 1900/2300/2500/2600 (Bands 38,39,40,41)
GPU Adreno 305
Máy ảnh sau megapixels (3264×2448 px), autofocus, LED flash
Máy ảnh trước 2.0 megapixels (720p) HD video recording @ 30 fps
Trang web www.motorola.com/us/Moto-G-2nd-Gen/moto-g-2nd-gen-pdp.html
Kích thước 141,5 mm (5,57 in) H
70,7 mm (2,78 in) W
11 mm (0,43 in) D
Kiểu máy Smartphone
Mã sản phẩm Titan,[1] Thea (LTE)[2]
Sản phẩm sau Moto G (thế hệ thứ ba)
Dạng máy Touchscreen
Sản phẩm trước Moto G (thế hệ thứ nhất)
Âm thanh Two speakers: front-facing, two microphones
Dung lượng lưu trữ 8 or 16 GB storage, microSD card slot; expandable up to 32 GB
Hệ điều hành Android 4.4.4 "KitKat"
(Upgradable to Android 6.0 Marshmallow)
Khối lượng 149 g (5,3 oz)
Pin 2070 mAh Li-ion non-removable2390 mAh Li-ion (4G version) non-removable
Tình hình phát triển In production
Khẩu hiệu Moto G – Exceptional Phone. Exceptional Price.
Nhà sản xuất Motorola Mobility
Màn hình 5,0 in (130 mm) 1280x720 px (294 ppi) HD
Gorilla Glass 3
Bộ nhớ 1 GB LPDDR3 RAM